Có 3 kết quả:
紛紛 fēn fēn ㄈㄣ ㄈㄣ • 纷纷 fēn fēn ㄈㄣ ㄈㄣ • 雰雰 fēn fēn ㄈㄣ ㄈㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one after another
(2) in succession
(3) one by one
(4) continuously
(5) diverse
(6) in profusion
(7) numerous and confused
(8) pell-mell
(2) in succession
(3) one by one
(4) continuously
(5) diverse
(6) in profusion
(7) numerous and confused
(8) pell-mell
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one after another
(2) in succession
(3) one by one
(4) continuously
(5) diverse
(6) in profusion
(7) numerous and confused
(8) pell-mell
(2) in succession
(3) one by one
(4) continuously
(5) diverse
(6) in profusion
(7) numerous and confused
(8) pell-mell
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sương tuyết lả tả
Bình luận 0